YARIS CROSS HEV
Định chất riêng
765.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Cam/Đen XM1
- Đặt ngay giao xe trong tháng
- Bán trả góp lãi suất cố định, trả trước 20%, Hỗ trợ 80% giá trị xe thời gian từ 3-8 Năm
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày tiết kiệm thời gian cho quý khách
- Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
Các mẫu Yaris Cross khác
650.000.000 VND
Thông số kỹ thuật YARIS CROSS HEV
Động cơ xe và
khả năng vận hành
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
| Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng
| Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Indonesia |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Xăng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1285 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 466 |
Động cơ xăng
| Loại động cơ | 2NR-VEX |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
| Tỉ số nén | 11.5 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (67) 90 @ 5500 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 121 @ 4000-4800 |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 3.56 |
| Ngoài đô thị | 3.93 |
| Kết hợp | 3.8 |
Truyền lực
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
| Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
| Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 215/55R18 |
Phanh
| Trước | Đĩa |
| Sau | Đĩa |
Mô tơ điện
| Công suất tối đa ((KW)HP) | (59)79 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm) | 141 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn chờ dẫn đường | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
| Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
| Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
| Chức năng báo phanh | Có |
| Nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Đèn trang trí khoang lái
| Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc |
Trần kính toàn cảnh
| Trần kính toàn cảnh | Tấm chắn nắng điều khiển điện |
GHẾ
Chất liệu
| Chất liệu | Da |
Ghế lái
| Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước
| Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2
| Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
| Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
| Màn hình | Cảm ứng 10" |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Loa cao cấp | Có (Pioneer) |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Có |
Cốp sau điều khiển điện
| Cốp sau điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay (Đá cốp) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có |
| Đèn chiếu xa tự động | Có |
| Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
| Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Có |
| Trước | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có |
| Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn
| Loại | 3 điểm |
| Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Tải catalogue YARIS CROSS HEV






















