VIOS 1.5G CVT
Cả nhà đều yêu
545.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Lắp ráp trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Nâu vàng - 4R0
- Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất
- Vios 2023 mới nâng cấp full option: DVD tích hợp Apple Carplay và Android Auto; Cruise Control (ga tự động), cảm biến trước sau, camera de,...
- Bán trả góp lãi suất thấp, trả trước 20% giá trị xe thời gian cho vay lên đến 8 năm
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe, giao xe bằng xe chuyên dụng
- Giá lăn bánh với chi phí tiết kiệm nhất cho khách hàng kinh doanh dịch vụ
- Giá lăn bánh hợp lí với khuyến mãi full option cho khách hàng gia đình
- =>> Cam kết không phát sinh chi phí
- =>> Cam kết giá tốt
- GỌI NGAY ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT: 0985.29.69.39
Các mẫu Vios khác
458.000.000 VND
488.000.000 VND
Thông số kỹ thuật VIOS 1.5G CVT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Sedan |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Việt Nam |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Van biến thiên kép |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió 15' |
Sau | Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 4.79 |
Kết hợp | 5.87 |
Trong đô thị | 7.74 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Bóng thường |
Đèn lùi | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu thể thao |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron với màn hình TFT 4.2 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có |
Tải catalogue VIOS 1.5G CVT