Toyota Raize 1.0T
Mẫu xe gầm cao rẻ
498.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Crossover
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Đen X13
- Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất
- Bán trả góp lãi suất thấp, trả trước 20% giá trị xe thời gian cho vay lên đến 8 năm
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe, giao xe bằng xe chuyên dụng
- Giá lăn bánh với chi phí tiết kiệm nhất cho khách hàng
- Giá lăn bánh hợp lí với khuyến mãi full option cho khách hàng gia đình
- =>> Cam kết không phát sinh chi phí
- =>> Cam kết giá tốt
- GỌI NGAY ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT: 0985.29.69.39
Các mẫu Raize khác
Thông số kỹ thuật Toyota Raize 1.0T
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Trục cơ sở (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Loại động cơ |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tải catalogue Toyota Raize 1.0T