LAND CRUISER PRADO VX

Hậu duệ xứng tầm

2.628.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tự động, 6 cấp

LAND CRUISER PRADO VX -

    Bạc 1F7

Chương trình khuyến mãi
  • Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất

Các mẫu Land Cruiser Prado khác

Thư viện LAND CRUISER PRADO VX

Ngoại thất LAND CRUISER PRADO VX

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

0905.113.199

Nội thất LAND CRUISER PRADO VX

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Tính năng LAND CRUISER PRADO VX

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật LAND CRUISER PRADO VX

Động cơ xe và
khả năng vận hành

 
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
4840 x 1885 x 1845
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2790
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)  
1585/1585
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
215
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)  
2030-2190
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
2850
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
87
Động cơ xăng Loại động cơ  
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
  Dung tích xy lanh (cc)  
2694
  Loại nhiên liệu  
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)  
(120)164 / 5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)  
246/3900
  Tốc độ tối đa  
160
  Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 5
Hệ thống truyền động    
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số    
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước  
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
  Sau  
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái  
Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)  
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp  
265/60R18
  Lốp dự phòng  
Có/With
Phanh Trước  
Đĩa thông gió/Ventilated discs
  Sau  
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)  
15.41
  Ngoài đô thị (L/100km)  
9.75
  Kết hợp (L/100km)  
11.83

Tải catalogue LAND CRUISER PRADO VX

Yêu cầu báo giá

Bản đồ

Yêu cầu
báo giá
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá

Mua xe
trả góp
Mua xe trả góp
Mua xe trả góp

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ