VIOS 1.5G CVT
Cả nhà đều yêu
581.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Lắp ráp trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

Nâu vàng - 4R0
- Tặng bảo hiểm thân, vỏ, xe sửa chữa giá trị cao
- Tặng dán phim cách nhiệt Mỹ bảo hành 10 Năm
- Tặng đầu DVD cảm ứng tích hợp bản đồ dẫn đường
- Tặng đồ chơi cho xe như: cản bảo vệ sau, đuôi cá thể thao, ghế da,Camera de, cảm biến de, bộ che mua 4 cửa, Bộ ốp tay của mạ crom, lót sàn simily cao cấp... và rất nhiều đồ chơi có giá trị khác
- Bán trả góp lãi suất thấp, trả trước 20% giá trị xe thời gian cho vay lên đến 8 năm
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe, giao xe bằng xe chuyên dụng
Các mẫu Vios khác
495.000.000 VND
550.000.000 VND
478.000.000 VND
531.000.000 VND
630.000.000 VND
Thông số kỹ thuật VIOS 1.5G CVT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tải catalogue VIOS 1.5G CVT