RUSH S 1.5AT

633.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tự động 4 cấp

RUSH S 1.5AT -

    Bạc 1E7

Chương trình khuyến mãi
  • Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất
  • Có xe đủ màu giao ngay trong ngày
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe giao xe trong ngày
  • Hỗ trợ trả góp với lãi suất cực thấp 0.58%/tháng
  • Giá trị cho vay lên đến 80% giá trị xe

Các mẫu khác

Thư viện RUSH S 1.5AT

Ngoại thất RUSH S 1.5AT

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

0905.113.199

Nội thất RUSH S 1.5AT

Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.

Tính năng RUSH S 1.5AT

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật RUSH S 1.5AT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

 
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
4435 x 1695 x 1705
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)  
2490 x 1415 x 1195
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2685
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)  
1445/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
220
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)  
31.0/26.5
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
5,2
  Trọng lượng không tải (kg)  
1290
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
1870
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
45
Động cơ xăng Loại động cơ  
2NR-VE (1.5L)
  Số xy lanh  
4
  Bố trí xy lanh  
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)  
1496
  Tỉ số nén  
11,5
  Hệ thống nhiên liệu  
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu  
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)  
(76)/102/6300
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)  
134/4200
  Tốc độ tối đa  
160
  Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động  
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)    
Không có/Without
Hệ thống truyền động    
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số    
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước  
Macpherson
  Sau  
Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực tay lái  
Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)  
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp  
215/60R17
  Lốp dự phòng  
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước  
Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
  Sau  
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)  
8,2
  Ngoài đô thị (L/100km)  
5,8
  Kết hợp (L/100km)  
6,7

Tải catalogue RUSH S 1.5AT

Yêu cầu báo giá

Bản đồ

Yêu cầu
báo giá
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá

Mua xe
trả góp
Mua xe trả góp
Mua xe trả góp

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ