INNOVA VENTURER
Chở đầy yêu thương
885.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Lắp ráp trong nước
• Thông tin khác:
+ Tự động, 6 cấp
Đỏ - 3R3
- Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian lên đến 8 năm
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày cho quý khách
- Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
Các mẫu Innova khác
755.000.000 VND
Thông số kỹ thuật INNOVA VENTURER
Động cơ xe và
khả năng vận hành
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
| Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
| Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
| Hộp số |
|
|||
| Hệ thống treo | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Vành & lốp xe | Kích thước lốp |
|
||
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
| Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
| Kết hợp (L/100km) |
|
Tải catalogue INNOVA VENTURER






















