INNOVA G 2.0AT
Chở đầy yêu thương
865.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Xe đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Lắp ráp trong nước
• Thông tin khác:
+ Tự động, 6 cấp

Đồng - 4V8
- Giảm giá tiền mặt trực tiếp trên xe từ 25 đến 30 triệu đồng
- Tặng bảo hiểm vật chất xe Toyota chính hãng
- Tặng dán phim cách nhiệt Mỹ bảo hành 10 Năm
- Tặng màn hình DVD, camera de
- Tặng đồ chơi cho xe như: Trãi simily sàn xe, bọc nilon trần xe, áo ghế simily, sơn gầm chống rỉ ....
- Tặng gói bảo dưỡng xe lên đến 40.000km
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian lên đến 8 năm
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày cho quý khách
- Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
Các mẫu Innova khác
Thông số kỹ thuật INNOVA G 2.0AT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Vành & lốp xe | Kích thước lốp |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tải catalogue INNOVA G 2.0AT