HILUX 2.4L 4X2 AT
Chinh phục đỉnh cao
674.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Xe bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Sàn, 6 cấp

Cam - 4R8
Các mẫu Hilux khác
628.000.000 VND
799.000.000 VND
913.000.000 VND
Thông số kỹ thuật HILUX 2.4L 4X2 AT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Tải catalogue HILUX 2.4L 4X2 AT