FORTUNER 2.4MT 4X2
Kiến tạo hành trình
1.026.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Lắp ráp trong nước
• Thông tin khác:
+ Sàn, 6 cấp
Trắng - 040
- Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất
- Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất thấp cố định đến 3 năm (theo thời điểm).
- Xe đủ màu giao ngay trong ngày cho quý khách
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày cho quý khách
- Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Lãi suất cực ưu đãi chỉ từ 0.58%/tháng
- Thời gian cho vay lên đến 8 năm
- Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
Các mẫu Fortuner khác
1.055.000.000 VND
1.165.000.000 VND
1.185.000.000 VND
1.250.000.000 VND
1.350.000.000 VND
Thông số kỹ thuật FORTUNER 2.4MT 4X2
Động cơ xe và
khả năng vận hành
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
| Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
| Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Việt Nam |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 29/25 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1985 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2393 |
| Tỉ số nén | N/A |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
| Loại nhiên liệu | Dầu |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 110 (147)/3400 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 |
| Tốc độ tối đa | 175 |
| Khả năng tăng tốc | N/A |
| Hệ số cản không khí | N/A |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện
| Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Có |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
| Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
| Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
| Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 265/65R17 |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 6 |
| Kết hợp | 6.7 |
| Trong đô thị | 7.9 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Hệ thống rửa đèn | N/A |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | N/A |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
| Sau | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | N/A |
| Bộ nhớ vị trí | N/A |
| Chức năng sấy gương | N/A |
| Chức năng chống bám nước | N/A |
| Chức năng chống chói tự động | N/A |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
| Sau | Có (gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao | Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | Có |
| Sau | Có |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Trước + Sau |
Chắn bùn bên
| Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
| Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
| Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Không có |
NỘI THẤT
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Urethane |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | Không có |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Analog |
| Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Không có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT |
| Chức năng điều chỉnh độ sáng | Có |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Không có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước
| Loại ghế | Loại thể thao |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
| Chức năng thông gió | Không có |
| Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
| Hàng ghế thứ bốn | N/A |
| Hàng ghế thứ năm | N/A |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | DVD cảm ứng |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối AUX | Có |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | N/A |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A |
| Kết nối wifi | N/A |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Kết nối HDMI | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có |
Phanh tay điện tử
| Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử
| Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
| Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin |
Hiển thị thông tin trên kính lái
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Chưa có thông tin |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt bên người lái |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin |
Ga tự động
| Ga tự động | Không có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
| Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Không có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Không có |
| Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Chưa có thông tin |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Chưa có thông tin |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình | Chưa có thông tin |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
| Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Có |
| Trước | Không có |
| Góc trước | Có |
| Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
| Khóa cửa an toàn | Có |
Tải catalogue FORTUNER 2.4MT 4X2






















