COROLLA CROSS 1.8HV

Dẫn đầu xu thế

955.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

COROLLA CROSS 1.8HV -

    Màu xám - 1K3

Chương trình khuyến mãi
  • Liên hệ ngay để nhận báo giá và khuyến mãi mới nhất
  • Có xe sớm giao ngay trong ngày đủ màu
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày cho quý khách
  • Bán trả góp lãi suất cố định, trả trước 20%, Hỗ trợ 80% giá trị xe thời gian từ 3-7 Năm
  • Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.

Các mẫu Corolla Cross khác

COROLLA CROSS 1.8G

760.000.000 VND

COROLLA CROSS 1.8V

860.000.000 VND

Thư viện COROLLA CROSS 1.8HV

Ngoại thất COROLLA CROSS 1.8HV

Ngoại thất ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

0905.113.199

Nội thất COROLLA CROSS 1.8HV

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Tính năng COROLLA CROSS 1.8HV

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật COROLLA CROSS 1.8HV

Động cơ xe và
khả năng vận hành

 
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)  
1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)  
1410
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
1850
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
36
  Dung tích khoang hành lý (L)  
440
Động cơ xăng Loại động cơ  
2ZR-FXE
  Số xy lanh  
4
  Bố trí xy lanh  
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)  
1798
  Tỉ số nén  
13
  Hệ thống nhiên liệu  
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu  
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)  
(72)97/5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)  
142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa  
53
  Mô men xoắn tối đa  
163
Ắc quy Hybrid Loại  
Nickel metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)    
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động    
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số    
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước  
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
  Sau  
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại  
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái  
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành  
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp  
225/50R18
Lốp dự phòng    
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước  
Đĩa/Disc
  Sau  
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải    
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)  
3.7
  Ngoài đô thị (L/100km)  
4.5
  Kết hợp (L/100km)  
4.2

Tải catalogue COROLLA CROSS 1.8HV

Yêu cầu báo giá

Bản đồ

Yêu cầu
báo giá
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá

Mua xe
trả góp
Mua xe trả góp
Mua xe trả góp

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ