AVANZA AT
Mang yêu thương cho mỗi hành trình
612.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Xe đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tự động 4 cấp

Bạc
- Giảm Từ 20-50 Triệu cho các dòng xe
- Tặng bảo hiểm thân, vỏ, xe sửa chữa giá trị cao
- Tặng dán phim cách nhiệt Mỹ bảo hành 10 Năm
- Tặng đầu DVD
- Tặng đồ chơi cho xe như: cản bảo vệ sau, đuôi cá thể thao, ghế da, DVD cảm ứng, Camera DE, cảm biến DE, bộ che mua 4 cửa, Bộ ốp tay của mạ crom, lót sàn simily cao cấp, baga Mui... và rất nhiều đồ chơi có giá trị khác
- Bán trả góp lãi suất cố định, trả trước 20%, Hỗ trợ 80% giá trị xe thời gian từ 3-7 Năm
Các mẫu Avanza khác
544.000.000 VND
Thông số kỹ thuật AVANZA AT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tải catalogue AVANZA AT