| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
| LED projector/LED dạng bóng chiếu |
|
| |
Đèn chiếu xa |
|
| LED projector/LED dạng bóng chiếu |
|
| |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
| |
Tự động bật/tắt |
|
|
| |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
| |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|
|
| Đèn sương mù |
Trước |
|
|
| |
Sau |
|
|
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
| |
Chức năng gập điện |
|
|
| |
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
| |
Màu |
|
| Cùng màu thân xe/Body color |
|
| |
Bộ nhớ vị trí |
|
|
| |
Chức năng sấy gương |
|
|
| Gạt mưa |
Trước |
|
| Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa/Washer-linked, variable, mist, auto, rain sensing |
|
| |
Sau |
|
| Rửa kính, gián đoạn/Washer-linked, intermitten |
|
| Kính |
Kính chắn gió |
|
| Ánh xanh, ngăn tia hồng ngoại/Green laminated, IR cut |
|
| |
Kính góc trước |
|
|
| |
Kính hai bên hàng ghế trước |
|
| Ánh xanh, ngăn tia UV và hồng ngoại, chống bám nước, chống ồn/UV Green, Super UV cut, IR cut, water repellent, acoustic |
|
| |
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 |
|
| Màu xám đậm, chống ồn, ngăn tia UV và hồng ngoại/Dark gray, acoustic, IR cut, Super UV cut |
|
| |
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 |
|
| Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut |
|
| |
Kính phía sau |
|
| Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut |
|